Trang chủAXITA • NSE
add
Axita Cotton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ₹ - 9,66 ₹
Phạm vi một năm
9,46 ₹ - 21,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T INR
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
46,05
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 17,84 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | -12,36 Tr | -139,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -145,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,44 Tr | -143,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,28 Tr | -4,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,36 Tr | -139,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22