Trang chủAXL • ASX
add
Axel REE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
245,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 490,86 N | — |
Thu nhập ròng | -643,66 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -42,82 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,02 Tr | — |
Tổng nợ | 10,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -246,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 495,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,66 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -334,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web