Trang chủAXL • ASX
add
Axel REE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
569,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 719,61 N | 46,65% |
Thu nhập ròng | -677,48 N | -38,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -717,09 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | 1.528,43% |
Tổng tài sản | 11,07 Tr | 1.203,04% |
Tổng nợ | 114,31 N | -18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,48 N | -38,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -849,54 N | -83,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 128,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 438,21 N | 33,59% |
Dòng tiền tự do | -431,33 N | -40,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
20