Trang chủAXNVF • OTCMKTS
add
Axion Ventures Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -15,71% |
Chi phí hoạt động | 816,00 N | -8,72% |
Thu nhập ròng | -281,00 N | 30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,81 | 17,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,00 N | -245,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,89 Tr | 90,74% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | 56,77% |
Tổng nợ | 24,54 Tr | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,00 N | 30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,00 N | -1.605,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 96,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 807,00 N | 4,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,00 N | -39,18% |
Dòng tiền tự do | 408,88 N | 8.986,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21