Trang chủAXOLOT • STO
add
Axolot Solutions Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,40 kr - 0,46 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 0,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
114,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
736,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,88 Tr | -153,66% |
Chi phí hoạt động | -8,56 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -312,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,10 | 62,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 Tr | 4,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -51,02% |
Tổng tài sản | 73,96 Tr | 4,73% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 60,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -312,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | 28,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,66 Tr | -796,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 132,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | -45,15% |
Dòng tiền tự do | 686,00 N | -83,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3