Trang chủAXOLOT • STO
add
Axolot Solutions Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,29 kr - 0,31 kr
Phạm vi một năm
0,25 kr - 0,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
849,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,00 N | -18,27% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 19,48% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -538,41 | -52,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | -42,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 Tr | -28,58% |
Tổng tài sản | 16,12 Tr | -17,38% |
Tổng nợ | 4,96 Tr | 35,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | -21,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,00 N | -919,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,00 N | -110,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | -142,10% |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | -68,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6