Trang chủAXREF • OTCMKTS
add
Amarc Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | 106,29% |
Thu nhập ròng | -102,88 N | -147,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,94 Tr | -106,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | 106,68% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | 93,36% |
Tổng nợ | 7,70 Tr | 49,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -364,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.361,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,88 N | -147,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 160,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 164,24% |
Dòng tiền tự do | -4,53 Tr | 38,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web