Trang chủAXSM • NASDAQ
add
Axsome Therapeutics Inc
107,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
107,53 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 17:10:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
107,22 $
Mức chênh lệch một ngày
106,49 $ - 108,90 $
Phạm vi một năm
64,11 $ - 139,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T USD
Số lượng trung bình
791,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,46 Tr | 61,95% |
Chi phí hoạt động | 167,14 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | -59,41 Tr | 13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,91 | 46,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,22 | 15,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,34 Tr | 20,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,91 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 596,67 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 543,47 Tr | 35,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 99,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,41 Tr | 13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,38 Tr | 18,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,00 N | -244,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,27 Tr | 2.565,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,44 Tr | 73,62% |
Dòng tiền tự do | -21,40 Tr | 28,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
712