Trang chủAXTELCPO • BMV
add
Axtel SAB de CV Mexican Ord. Participation Certificates
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T MXN
Số lượng trung bình
517,11 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 395,53 Tr | 184,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | 176,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,91 Tr | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,96 Tr | -36,91% |
Tổng tài sản | 16,27 T | -5,08% |
Tổng nợ | 13,36 T | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,53 Tr | 184,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,73 Tr | -13,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,16 Tr | -33,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,48 Tr | -66,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,70 Tr | -139,97% |
Dòng tiền tự do | 182,43 Tr | -53,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.855