Trang chủAXXTF • OTCMKTS
add
Axiata Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,30 T MYR
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 134,90 Tr | 123,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 122,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 111,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -16,89% |
Tổng tài sản | 78,19 T | -6,34% |
Tổng nợ | 50,22 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,90 Tr | 123,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 745,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 288,60 Tr | — |
Giới thiệu
Axiata Group Berhad, is a Malaysian multinational telecommunications conglomerate with extensive operations in Asia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.800