Trang chủAYA • ASX
add
Artrya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,20 Tr | -134,70% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -52,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | -49,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -64,31% |
Tổng tài sản | 19,01 Tr | -42,54% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -52,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | -67,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,50 N | 116,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,00 N | -43,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -19,33% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | 45,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web