Trang chủAYA • ASX
add
Artrya Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
339,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,24 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | -7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | -49,67% |
Tổng tài sản | 16,66 Tr | -36,14% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 44,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -101,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 3.734,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,50 N | 109,66% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 6,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web