Trang chủAYAM • IDX
add
JANU PUTRA SEJAHTERA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
145,00 Rp - 149,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 182,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
618,27 T IDR
Số lượng trung bình
140,63 Tr
Tỷ số P/E
56,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,13 T | -29,81% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -3,49% |
Thu nhập ròng | 462,14 Tr | -78,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -69,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,59 Tr | -90,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 T | — |
Tổng tài sản | 404,05 T | — |
Tổng nợ | 196,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,14 Tr | -78,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 T | -87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 T | -104,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,75 T | 118,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,13 T | 725,84% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
353