Trang chủAYAM • IDX
add
JANU PUTRA SEJAHTERA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
139,00 Rp - 142,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 159,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
568,00 T IDR
Số lượng trung bình
107,78 Tr
Tỷ số P/E
73,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,19 T | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -37,65% |
Thu nhập ròng | 701,72 Tr | -76,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -74,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | -38,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -69,69% |
Tổng tài sản | 467,82 T | 31,50% |
Tổng nợ | 260,07 T | 67,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,72 Tr | -76,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,84 T | 18,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,00 Tr | 100,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,90 T | -92,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,61 T | -742,72% |
Dòng tiền tự do | -26,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
348