Trang chủAYASF • OTCMKTS
add
Aya Gold & Silver Inc
9,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,024%)-0,0023
9,68 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 $
Mức chênh lệch một ngày
9,68 $ - 9,95 $
Phạm vi một năm
6,86 $ - 14,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CAD
Số lượng trung bình
95,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 95,10% |
Thu nhập ròng | -227,00 N | -118,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | -119,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -161,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,84 Tr | 8,35% |
Tổng tài sản | 435,36 Tr | 50,07% |
Tổng nợ | 149,63 Tr | 99,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,00 N | -118,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | -178,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,68 Tr | 57,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | -107,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,31 Tr | -3.008,83% |
Dòng tiền tự do | -24,13 Tr | 0,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
405