Trang chủAYASF • OTCMKTS
add
Aya Gold & Silver Inc
7,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,086%)-0,0061
7,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 7,12 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 14,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CAD
Số lượng trung bình
204,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 48,46% |
Thu nhập ròng | -25,69 Tr | -783,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -275,14 | -910,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -44,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -215,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,94 Tr | -37,90% |
Tổng tài sản | 400,11 Tr | 20,13% |
Tổng nợ | 153,63 Tr | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,69 Tr | -783,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 119,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,47 Tr | -52,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,00 N | -101,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,89 Tr | -2.963,08% |
Dòng tiền tự do | -15,99 Tr | -54,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
405