Trang chủAYEN • IST
add
Ayen Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,84 ₺ - 23,38 ₺
Phạm vi một năm
22,20 ₺ - 34,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T TRY
Số lượng trung bình
432,11 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
9,58%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 31,57% |
Chi phí hoạt động | 86,54 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | 63,30 Tr | -82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -86,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,41 Tr | 21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,60 Tr | 415,05% |
Tổng tài sản | 22,46 T | 16,44% |
Tổng nợ | 7,63 T | 30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,30 Tr | -82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,96 Tr | 8,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,41 N | 59,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,20 Tr | 44,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,59 Tr | 113,98% |
Dòng tiền tự do | 207,81 Tr | -70,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
257