Trang chủAYI • ASX
add
A1 Investments & Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 | — |
Chi phí hoạt động | 29,65 N | — |
Thu nhập ròng | -49,07 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -981,32 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,13 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 N | — |
Tổng tài sản | 17,03 N | — |
Tổng nợ | 317,73 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -300,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -435,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,07 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,67 N | — |
Dòng tiền tự do | -18,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web