Trang chủAYLS • IDX
add
Agro Yasa Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
92,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
80,22 T IDR
Số lượng trung bình
42,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,84 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 564,05 Tr | -40,96% |
Thu nhập ròng | -465,67 Tr | 39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,51 | 30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -512,65 Tr | 39,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,53 Tr | -7,79% |
Tổng tài sản | 45,25 T | -2,53% |
Tổng nợ | 1,59 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,67 Tr | 39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,22 Tr | -91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,22 Tr | -91,24% |
Dòng tiền tự do | 202,26 Tr | -61,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3