Trang chủAYLS • IDX
add
Agro Yasa Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
100,00 Rp - 114,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 179,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
87,05 T IDR
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,11 Tr | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 706,24 Tr | 25,21% |
Thu nhập ròng | -576,60 Tr | -23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -232,40 | -58,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,23 Tr | -28,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,63 Tr | 11,01% |
Tổng tài sản | 41,45 T | -8,40% |
Tổng nợ | 147,68 Tr | -90,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,60 Tr | -23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,71 Tr | -186,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,71 Tr | -186,22% |
Dòng tiền tự do | 212,93 Tr | 5,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3