Trang chủAYM • ASX
add
Australia United Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 134,35 N | -8,38% |
Thu nhập ròng | -147,03 N | 45,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,48 N | 14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,63 N | -57,11% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | -19,34% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,03 N | 45,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,32 N | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 N | 74,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,00 | 100,19% |
Dòng tiền tự do | -95,63 N | 18,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1