Trang chủAYM • ASX
add
Australia United Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -631,32 N | -136,55% |
Thu nhập ròng | -588,70 N | -1.862,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,10 N | 103,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,19 N | -65,10% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -25,64% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,70 N | -1.862,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,36 N | 22,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 N | -898,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,30 N | 12,04% |
Dòng tiền tự do | 380,66 N | 106,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1