Trang chủAYMSYNTEX • NSE
add
AYM Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,10 ₹ - 207,00 ₹
Phạm vi một năm
125,00 ₹ - 326,11 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T INR
Số lượng trung bình
28,96 N
Tỷ số P/E
158,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | -35,60 Tr | -256,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -267,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,32 Tr | -46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,20 Tr | 62,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,60 Tr | -256,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.332