Trang chủAYMSYNTEX • NSE
add
AYM Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
267,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
258,25 ₹ - 277,00 ₹
Phạm vi một năm
92,82 ₹ - 326,11 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T INR
Số lượng trung bình
33,04 N
Tỷ số P/E
125,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 19,14% |
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -89,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -89,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,22 Tr | -31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,20 Tr | 349,78% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 0,60% |
Tổng nợ | 4,53 T | -24,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -89,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.332