Trang chủAYO • JSE
add
Ayo Technology Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ZAC - 40,00 ZAC
Phạm vi một năm
33,00 ZAC - 70,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
130,77 Tr ZAR
Số lượng trung bình
14,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,49 Tr | -23,04% |
Chi phí hoạt động | 123,07 Tr | -8,07% |
Thu nhập ròng | -73,49 Tr | -30,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,82 | -68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,66 Tr | -13,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,71 Tr | -4,04% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -47,92% |
Tổng nợ | 975,50 Tr | 49,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,49 Tr | -30,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,42 Tr | -280,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,21 Tr | 1.129,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | 70,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,35 Tr | 126,40% |
Dòng tiền tự do | -34,54 Tr | -26,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
972