Trang chủAYO • JSE
add
Ayo Technology Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 ZAC
Phạm vi một năm
30,00 ZAC - 150,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
160,19 Tr ZAR
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,41 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 133,87 Tr | -48,89% |
Thu nhập ròng | -56,51 Tr | 58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,14 | 58,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,96 Tr | 72,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,37 Tr | -61,59% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -17,17% |
Tổng nợ | 652,42 Tr | -17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,51 Tr | 58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,01 Tr | 84,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,01 Tr | -21,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,75 Tr | 89,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,84 Tr | 90,31% |
Dòng tiền tự do | -27,21 Tr | 71,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
972