Trang chủAYRO • NASDAQ
add
AYRO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 N | -93,86% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | -73,01% |
Thu nhập ròng | 550,56 N | 104,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 N | 171,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 70,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,86 Tr | -50,27% |
Tổng tài sản | 35,93 Tr | -39,92% |
Tổng nợ | 13,98 Tr | -43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,56 N | 104,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | 45,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,90 Tr | 144,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | -121,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -375,72% |
Dòng tiền tự do | -12,11 Tr | 19,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58