Trang chủAYTU • NASDAQ
add
Aytu Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,45 Tr | 31,57% |
Chi phí hoạt động | 10,38 Tr | -11,35% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 238,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | 205,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 1.976,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,17 Tr | -8,03% |
Tổng tài sản | 124,20 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 89,30 Tr | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 238,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,46 Tr | -2.441,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 N | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,30 Tr | 711,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -1.063,20% |
Dòng tiền tự do | -8,60 Tr | -261,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99