Trang chủAYUR • CNSX
add
Ayurcann Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 Tr | 41,85% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -19,94% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,77 | 40,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | 32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,09 N | -59,97% |
Tổng tài sản | 14,85 Tr | 16,68% |
Tổng nợ | 14,32 Tr | 42,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -223,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | 15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | -222,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,33 N | 187,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,06 N | -149,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -631,33% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | -250,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web