Trang chủAYURF • OTCMKTS
add
Ayurcann Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 Tr | 29,23% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | -121,72 N | 84,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | 87,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,94 N | 207,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -54,29% |
Tổng tài sản | 16,17 Tr | 0,04% |
Tổng nợ | 16,01 Tr | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,72 N | 84,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,23 N | -59,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,29 N | 82,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,03 N | -212,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,91 N | -69,07% |
Dòng tiền tự do | -5,21 Tr | -385,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web