Trang chủAYV • SGX
add
Acma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
847,00
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 978,00 N | -28,69% |
Thu nhập ròng | 303,00 N | 143,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 135,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,50 N | 74,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -45,80% |
Tổng tài sản | 16,39 Tr | -59,58% |
Tổng nợ | 13,81 Tr | -63,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 N | 143,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -823,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,39 Tr | 9.955,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,00 N | 71,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,50 N | 85,24% |
Dòng tiền tự do | -308,25 N | 48,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
10.908