Trang chủAYV • SGX
add
Acma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
974,99 N SGD
Số lượng trung bình
643,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 Tr | -30,18% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -27,10% |
Thu nhập ròng | 19,00 N | -92,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -88,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,00 N | 56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 59,82% |
Tổng tài sản | 8,83 Tr | -73,25% |
Tổng nợ | 6,19 Tr | -79,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 N | -92,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 Tr | 64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | -3.253,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -123,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,50 N | -162,93% |
Dòng tiền tự do | -115,19 N | 70,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
10.908