Trang chủAYWWF • OTCMKTS
add
Ayr Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,00 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,31 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 53,79 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | -38,76 Tr | -29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,04 | -28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 2,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 Tr | -26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,48 Tr | -20,90% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -2,30% |
Tổng nợ | 865,36 Tr | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,76 Tr | -29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | -13,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 Tr | 51,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,53 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,72 Tr | 34,94% |
Dòng tiền tự do | 10,14 Tr | 161,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500