Trang chủAYWWF • OTCMKTS
add
Ayr Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,15 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,33 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 57,04 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | -50,63 Tr | -163,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,28 | -163,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -105,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | -69,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,58 Tr | -30,57% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -4,24% |
Tổng nợ | 894,43 Tr | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,63 Tr | -163,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,27 Tr | -19,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,68 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -453,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | -75,84% |
Dòng tiền tự do | 19,11 Tr | -16,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600