Trang chủAZ9 • ASX
add
Asian Battery Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
727,21 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 N | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 1.061,30% |
Thu nhập ròng | -228,23 N | -23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 N | -36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -33,89% |
Tổng tài sản | 9,41 Tr | 320,12% |
Tổng nợ | 573,63 N | 275,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,23 N | -23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -633,92 N | -293,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -1.534,31% |
Dòng tiền tự do | -685,72 N | -547,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3