Trang chủAZ • NASDAQ
add
A2Z Cust2Mate Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,53 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,26 Tr USD
Số lượng trung bình
110,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 40,79% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -21,27% |
Thu nhập ròng | -11,38 Tr | -214,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -612,71 | -123,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | 36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 Tr | 485,84% |
Tổng tài sản | 18,88 Tr | 121,60% |
Tổng nợ | 12,03 Tr | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,38 Tr | -214,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -54,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | -147,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,71 Tr | 387,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 1.562,85% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 127,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201