Trang chủAZA • SGX
add
IPC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,79 N
Tỷ số P/E
1,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,00 N | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 803,00 N | -7,81% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 534,51 | 61,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,50 N | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 54,83% |
Tổng tài sản | 59,08 Tr | 17,89% |
Tổng nợ | 10,53 Tr | 34,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,50 N | 100,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,50 N | -1.594,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,50 N | 31,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -757,50 N | 63,44% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -108,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
112