Trang chủAZAD • NSE
add
Azad Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.632,20 ₹ - 1.668,00 ₹
Phạm vi một năm
1.159,45 ₹ - 1.929,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,91 T INR
Số lượng trung bình
685,12 N
Tỷ số P/E
111,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 36,78% |
Chi phí hoạt động | 744,00 Tr | 53,57% |
Thu nhập ròng | 252,66 Tr | 69,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,91 | 23,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,92 Tr | 40,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 1.091,58% |
Tổng tài sản | 18,61 T | 133,44% |
Tổng nợ | 4,68 T | 207,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,66 Tr | 69,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.212