Trang chủAZG • SGX
add
8Telecom International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,070 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 138,79% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 32,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,10 | 71,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 N | -91,19% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | 102,02% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | 45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 32,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,00 N | 140,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | 24,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -621,00 N | -140,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -225,86% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -208,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
573