Trang chủAZI • ASX
add
Altamin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,96 N | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 698,47 N | 202,15% |
Thu nhập ròng | 207,64 N | -50,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 547,06 | -47,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -655,57 N | -267,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | 22,10% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | -26,40% |
Tổng nợ | 633,03 N | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,64 N | -50,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,13 N | -20,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -317,57 N | 32,22% |
Dòng tiền tự do | -360,41 N | -242,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10