Trang chủAZK • BME
add
Azkoyen SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,22 € - 6,34 €
Phạm vi một năm
5,58 € - 6,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
153,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,23 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 26,30 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -4,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -5,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 Tr | -9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | 38,41% |
Tổng tài sản | 212,98 Tr | -2,34% |
Tổng nợ | 96,93 Tr | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 Tr | -4,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,29 Tr | 218,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,00 N | -214,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 Tr | -95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 608,00 N | 573,15% |
Dòng tiền tự do | 4,87 Tr | 11,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
985