Trang chủAZM • CVE
add
Azimut Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,24 N | -55,88% |
Chi phí hoạt động | 866,37 N | 70,56% |
Thu nhập ròng | -744,25 N | -212,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 N | -609,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,40 N | -204,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | -32,27% |
Tổng tài sản | 55,55 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 6,08 Tr | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,25 N | -212,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,55 N | 66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -130,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,88 N | -84,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | -14,74% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | 49,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web