Trang chủAZR • SGX
add
United Food Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,040 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -77,37% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | 78,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | 721,94% |
Tổng tài sản | 159,75 Tr | -3,42% |
Tổng nợ | 71,89 Tr | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -180,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,00 N | 6.318,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 599,48% |
Dòng tiền tự do | 5,80 Tr | 265,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
922