Trang chủAZRM • TLV
add
Azorim Investment Dvlpmt nd Cnstrctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.036,00 ILA - 2.096,00 ILA
Phạm vi một năm
1.361,00 ILA - 2.117,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T ILS
Số lượng trung bình
161,78 N
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,69 Tr | 22,64% |
Chi phí hoạt động | 24,70 Tr | 13,23% |
Thu nhập ròng | 69,02 Tr | 8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,23 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,15 Tr | 53,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,97 Tr | -26,54% |
Tổng tài sản | 7,33 T | 7,26% |
Tổng nợ | 5,14 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,02 Tr | 8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,90 Tr | 6,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,07 Tr | -49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,60 Tr | 674,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,35 Tr | 128,83% |
Dòng tiền tự do | -97,55 Tr | -422,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
104