Trang chủAZRM • TLV
add
Azorim Investment Dvlpmt nd Cnstrctn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.366,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.327,00 ILA - 2.420,00 ILA
Phạm vi một năm
1.472,00 ILA - 2.420,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T ILS
Số lượng trung bình
194,88 N
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,74 Tr | 50,76% |
Chi phí hoạt động | 34,85 Tr | 47,04% |
Thu nhập ròng | 32,45 Tr | -4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -36,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,36 Tr | 31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,05 Tr | 1,81% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 6,32% |
Tổng nợ | 5,38 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,45 Tr | -4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,94 Tr | -487,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 344,80 Tr | 392,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,40 Tr | -328,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,03 Tr | -565,40% |
Dòng tiền tự do | 58,45 Tr | 20.001,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
113