Trang chủAZRT • TLV
add
REIT Azorim HF Living Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
385,70 ILA - 401,60 ILA
Phạm vi một năm
314,30 ILA - 576,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
393,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,52 Tr | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | -29,02 Tr | -37,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,00 | -31,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,26 Tr | 45,53% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 6,66% |
Tổng nợ | 2,39 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,02 Tr | -37,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | 828,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,82 Tr | 831,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,21 Tr | -13,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,87 Tr | 43,24% |
Dòng tiền tự do | 45,82 Tr | 636,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
12