Trang chủAZS • CVE
add
Arizona Gold & Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 904,79 N | -66,17% |
Thu nhập ròng | -813,69 N | 69,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,92 N | -873,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 5.755,84% |
Tổng tài sản | 11,64 Tr | 96,87% |
Tổng nợ | 135,90 N | -67,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,69 N | 69,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,63 N | -506,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,62 N | -393,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,77 Tr | 2.494,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | 15.552,81% |
Dòng tiền tự do | -604,85 N | -164,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web