Trang chủAZTA • NASDAQ
add
Azenta Inc
44,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,14 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:00:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,51 $
Mức chênh lệch một ngày
43,45 $ - 44,28 $
Phạm vi một năm
43,42 $ - 69,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
586,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,81 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 81,75 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -347,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -328,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 Tr | 61,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,84 Tr | -46,98% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -24,31% |
Tổng nợ | 332,90 Tr | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 Tr | -347,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | -89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,62 Tr | -5,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,44 Tr | -30,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,26 Tr | -126,84% |
Dòng tiền tự do | 9,81 Tr | -45,67% |
Giới thiệu
Azenta, was founded in 1978, and is based in Chelmsford, Massachusetts, United States. The company is a provider of life sciences services including genomics, cryogenic storage, automation, and informatics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300