Trang chủAZTA • NASDAQ
add
Azenta Inc
26,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,96 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:01:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 $
Mức chênh lệch một ngày
26,28 $ - 27,06 $
Phạm vi một năm
24,06 $ - 63,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
835,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,51 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 79,59 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | -13,34 Tr | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | 18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,18 Tr | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,44 Tr | -52,91% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -27,73% |
Tổng nợ | 322,24 Tr | -15,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,34 Tr | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,63 Tr | 122,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,26 Tr | -22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 Tr | 95,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,45 Tr | 286,53% |
Dòng tiền tự do | 3,86 Tr | -90,70% |
Giới thiệu
Azenta, was founded in 1978, and is based in Chelmsford, Massachusetts, United States. The company is a provider of life sciences services including genomics, cryogenic storage, automation, and informatics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000