Trang chủAZTA • NASDAQ
add
Azenta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,91 $
Mức chênh lệch một ngày
53,36 $ - 54,59 $
Phạm vi một năm
38,82 $ - 67,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T USD
Số lượng trung bình
550,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,06 Tr | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 80,43 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -247,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -249,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 Tr | 10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,09 Tr | -54,60% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -27,23% |
Tổng nợ | 331,07 Tr | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -247,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,71 Tr | -53,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 195,33 Tr | 90,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,55 Tr | -51,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,87 Tr | 50,35% |
Dòng tiền tự do | 10,68 Tr | 486,49% |
Giới thiệu
Azenta, was founded in 1978, and is based in Chelmsford, Massachusetts, United States. The company is a provider of life sciences services including genomics, cryogenic storage, automation, and informatics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300