Trang chủAZTR • NYSEAMERICAN
add
Azitra Inc
0,32 $
Sau giờ giao dịch:(11,89%)-0,038
0,28 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:59:56 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr USD
Số lượng trung bình
722,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 2,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | 1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 153,61% |
Tổng tài sản | 7,36 Tr | 43,85% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | 2,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,53 N | -92,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 N | 26,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -3,88% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -3,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12