Trang chủAZURF • OTCMKTS
add
Azincourt Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0076 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 18,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -24,42% |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | -13,65% |
Tổng nợ | 179,63 N | -51,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 18,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,64 N | -89,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,03 N | 3.138,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -745,45 N | -710,85% |
Dòng tiền tự do | -642,55 N | -232,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web