Trang chủAZZ • NYSE
add
AZZ Inc
90,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
90,46 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,88 $
Mức chênh lệch một ngày
88,19 $ - 91,34 $
Phạm vi một năm
69,59 $ - 99,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
269,73 N
Tỷ số P/E
50,62
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,88 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 31,04 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 20,21 Tr | 13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 5,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | -7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -65,79% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 1,44% |
Tổng nợ | 1,18 T | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,21 Tr | 13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,31 Tr | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,90 Tr | -5,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,78 Tr | 9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 N | 100,13% |
Dòng tiền tự do | 32,34 Tr | -2,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.684