Trang chủAZZ • NYSE
add
AZZ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
108,44 $
Mức chênh lệch một ngày
109,52 $ - 111,19 $
Phạm vi một năm
70,90 $ - 114,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T USD
Số lượng trung bình
357,95 N
Tỷ số P/E
12,90
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,96 Tr | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 34,58 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 170,91 Tr | 331,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,50 | 322,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | 21,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,38 Tr | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -71,15% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -3,43% |
Tổng nợ | 944,89 Tr | -25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,91 Tr | 331,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,78 Tr | 337,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,12 Tr | 37,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,51 Tr | -666,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | -74,91% |
Dòng tiền tự do | 58,79 Tr | 70,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.684