Trang chủAZZA3 • BVMF
add
Azzas 2154 SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
39,90 R$ - 41,39 R$
Phạm vi một năm
21,24 R$ - 55,34 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T BRL
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 151,50% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 170,40% |
Thu nhập ròng | 117,83 Tr | 61,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -18,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,00 Tr | 136,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 167,38% |
Tổng tài sản | 15,34 T | 168,07% |
Tổng nợ | 7,54 T | 172,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,83 Tr | 61,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,15 Tr | -86,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,79 Tr | -602,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 547,61 Tr | 997,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,20 Tr | -122,86% |
Dòng tiền tự do | -185,11 Tr | -43,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.480