Trang chủAZZA3 • BVMF
add
Azzas 2154 SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
30,76 R$ - 31,84 R$
Phạm vi một năm
21,24 R$ - 55,34 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T BRL
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 138,93% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 176,08% |
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | -155,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -123,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 15,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,66 Tr | -88,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,54 Tr | 43,74% |
Tổng tài sản | 15,25 T | 155,25% |
Tổng nợ | 7,53 T | 147,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,25 Tr | -155,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,55 Tr | 22,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,40 Tr | -18,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,51 Tr | -27,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,72 Tr | 48,39% |
Dòng tiền tự do | -74,36 Tr | -135,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.480