Trang chủAZZTF • OTCMKTS
add
Aztec Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,52 N | -32,18% |
Thu nhập ròng | -120,12 N | 77,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,41 N | 32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 128,48% |
Tổng tài sản | 15,13 Tr | 21,24% |
Tổng nợ | 754,66 N | 65,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,12 N | 77,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,82 N | 45,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,70 N | -84,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,27 N | -15,32% |
Dòng tiền tự do | -349,42 N | -174,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web