Trang chủAZZTF • OTCMKTS
add
Aztec Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 479,80 N | 64,51% |
Thu nhập ròng | -600,87 N | -25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,78 N | -64,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 58,19% |
Tổng tài sản | 14,60 Tr | 15,46% |
Tổng nợ | 122,79 N | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,87 N | -25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -484,08 N | 1,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,27 N | -7,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | 60,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 111,94% |
Dòng tiền tự do | -448,38 N | -2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web