Trang chủB1IL34 • BVMF
add
Bilibili Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,10 R$ - 21,34 R$
Phạm vi một năm
8,74 R$ - 34,41 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T USD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 2,20% |
Thu nhập ròng | -79,52 Tr | 94,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 95,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 126,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,92 Tr | 325,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 T | 4,96% |
Tổng tài sản | 32,02 T | -5,53% |
Tổng nợ | 18,30 T | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,52 Tr | 94,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trang web
Nhân viên
8.137