Trang chủB1W1 • FRA
add
Bukit Sembawang Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 €
Mức chênh lệch một ngày
2,86 € - 2,86 €
Phạm vi một năm
2,12 € - 2,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,97 Tr | -24,09% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,74 | 48,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,15 Tr | 30,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,39 Tr | 28,74% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 6,10% |
Tổng nợ | 103,31 Tr | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,22 Tr | -51,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 N | -70,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 N | -28,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,91 Tr | -52,08% |
Dòng tiền tự do | 17,52 Tr | 27,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
29