Trang chủB24 • FRA
add
Bellsystem24 Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,05 € - 7,05 €
Phạm vi một năm
6,65 € - 9,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,88 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,66 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -59,91% |
Thu nhập ròng | 3,32 T | 113,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 114,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 T | 68,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 174,41 T | -0,60% |
Tổng nợ | 103,58 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 T | 113,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -23,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -320,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -10,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | -1.532,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
40.000