Trang chủB24 • WSE
add
Brand 24 SA
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
50,80 zł - 52,00 zł
Phạm vi một năm
43,30 zł - 54,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
117,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
152,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 Tr | 29,97% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 22,05% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 792,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 633,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | 114,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 Tr | 8,47% |
Tổng tài sản | 25,35 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 13,94 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 792,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | 825,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -174,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,88 N | -356,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | -2,45% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | -21,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Nhân viên
34