Trang chủB24 • WSE
add
Brand 24 SA
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
52,20 zł - 56,40 zł
Phạm vi một năm
44,60 zł - 56,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
126,49 Tr PLN
Số lượng trung bình
456,00
Tỷ số P/E
184,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,90 Tr | 25,63% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 35,85% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -6,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | -25,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,00 N | -56,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | -1,48% |
Tổng tài sản | 27,61 Tr | 5,95% |
Tổng nợ | 15,04 Tr | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -6,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | -12,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,00 N | -14,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,00 N | -93,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 855,00 N | -44,66% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -38,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Nhân viên
37