Trang chủB28 • SGX
add
Bonvests Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
17,51 N
Tỷ số P/E
60,20
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,90 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 25,33 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -109,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -103,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,18 Tr | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,96 Tr | 9,17% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -0,94% |
Tổng nợ | 455,95 Tr | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -109,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 Tr | -1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | 68,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,19 Tr | -96,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | 40,18% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | 234,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.106