Trang chủB28 • SGX
add
Bonvests Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
196,77
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,61 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 17,51 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -51,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,39 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 Tr | -0,11% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -0,69% |
Tổng nợ | 450,98 Tr | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 Tr | 13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 1,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | -48,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | -31,59% |
Dòng tiền tự do | 4,21 Tr | 5,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.106