Trang chủB2U • FRA
add
Goldstorm Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 €
Mức chênh lệch một ngày
0,053 € - 0,053 €
Phạm vi một năm
0,038 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,29 N | -11,33% |
Thu nhập ròng | -126,34 N | -3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,29 N | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,14 N | -92,91% |
Tổng tài sản | 17,06 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 278,83 N | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,34 N | -3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,29 N | -2,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 270,15 N | 220,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,86 N | 119,15% |
Dòng tiền tự do | 118,50 N | 122,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web