Trang chủB49 • SGX
add
World Precision Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
47,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,49 Tr | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 32,12 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | 949,00 N | 256,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 257,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,65 Tr | 125,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,54 Tr | -44,91% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -6,80% |
Tổng nợ | 1,05 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,00 N | 256,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,80 Tr | 280,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,75 Tr | -308,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,91 Tr | -1,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,39 Tr | -14,44% |
Dòng tiền tự do | 101,59 Tr | 364,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.699