Trang chủB4P • ASX
add
Beforepay Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,70 N
Tỷ số P/E
17,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,88 Tr | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -30,51% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 27,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 135,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,26 Tr | -3,24% |
Tổng tài sản | 78,14 Tr | 18,52% |
Tổng nợ | 42,52 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 27,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,56 N | 83,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,65 N | -21.320,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,66 N | 167,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,55 N | 66,67% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | 116,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
42