Trang chủB69 • SGX
add
Broadway Industrial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,14 Tr
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,64 Tr | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 822,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 651,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | 239,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,78 Tr | 8,89% |
Tổng tài sản | 242,70 Tr | 51,10% |
Tổng nợ | 145,84 Tr | 98,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 822,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -184,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,50 N | 88,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,00 N | 133,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -104,84% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | 1.405,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.500